independent audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent audit

    * kinh tế

    kiểm toán độc lập