independent current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng điện độc lập