independent sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent sector

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khu vực độc lập