independent data item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent data item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent data item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent data item.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent data item

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mục dữ liệu độc lập