experimental extinction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental extinction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental extinction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental extinction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experimental extinction

    Similar:

    extinction: a conditioning process in which the reinforcer is removed and a conditioned response becomes independent of the conditioned stimulus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).