experimental science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental science.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental science

    * kinh tế

    khoa học thực nghiệm

    * kỹ thuật

    khoa học thực nghiệm

    thực nghiệm