essay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

essay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essay.

Từ điển Anh Việt

  • essay

    /'esei/

    * danh từ

    sự làm thử; sự làm cố gắng

    bài tiểu luận

    * ngoại động từ

    thử làm; cố làm (gì...)

    thử, thử thách

    * nội động từ

    cố gắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • essay

    * kỹ thuật

    thí nghiệm

    thử

    thực nghiệm

    xây dựng:

    thử làm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • essay

    an analytic or interpretive literary composition

    a tentative attempt

    Similar:

    try: make an effort or attempt

    He tried to shake off his fears

    The infant had essayed a few wobbly steps

    The police attempted to stop the thief

    He sought to improve himself

    She always seeks to do good in the world

    Synonyms: seek, attempt, assay

    test: put to the test, as for its quality, or give experimental use to

    This approach has been tried with good results

    Test this recipe

    Synonyms: prove, try, try out, examine