seek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seek.

Từ điển Anh Việt

  • seek

    /si:k/

    * động từ sought

    /sɔ:t/

    tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được

    to seek employment: tìm việc làm

    to go seeking advice: đi tìm sự giúp đỡ ý kiến

    mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng

    to seek to make peace: cố gắng dàn hoà

    to seek someone's life' to seek to kill someone: nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai

    thỉnh cầu, yêu cầu

    to seek someone's aid: yêu cầu sự giúp đỡ của ai

    theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi

    to seek after

    to seek for

    đi tìm, tìm kiếm

    to seek out

    tìm, nhằm tìm (ai)

    to seek out the author of a murder: tìm thủ phạm cho vụ giết người

    tìm thấy

    to seek through

    lục tìm, lục soát

    to be to seek (much to seek)

    còn thiếu, còn cần

    good teacher are to seek: còn thiếu nhiều giáo viên giỏi

    to be to seek in grammar: cần phải học thêm ngữ pháp

  • seek

    tìm tòi; cố gắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seek

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tìm kiếm truy tìm

    tìm tòi cố gắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seek

    the movement of a read/write head to a specific data track on a disk

    try to get or reach

    seek a position

    seek an education

    seek happiness

    go to or towards

    a liquid seeks its own level

    inquire for

    seek directions from a local

    Similar:

    search: try to locate or discover, or try to establish the existence of

    The police are searching for clues

    They are searching for the missing man in the entire county

    Synonyms: look for

    try: make an effort or attempt

    He tried to shake off his fears

    The infant had essayed a few wobbly steps

    The police attempted to stop the thief

    He sought to improve himself

    She always seeks to do good in the world

    Synonyms: attempt, essay, assay