seeking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seeking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seeking
an attempt to acquire or gain something
Similar:
quest: the act of searching for something
a quest for diamonds
seek: try to get or reach
seek a position
seek an education
seek happiness
search: try to locate or discover, or try to establish the existence of
The police are searching for clues
They are searching for the missing man in the entire county
try: make an effort or attempt
He tried to shake off his fears
The infant had essayed a few wobbly steps
The police attempted to stop the thief
He sought to improve himself
She always seeks to do good in the world
Synonyms: seek, attempt, essay, assay
seek: go to or towards
a liquid seeks its own level
seek: inquire for
seek directions from a local
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).