seeker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seeker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeker.

Từ điển Anh Việt

  • seeker

    /'si:kə/

    * danh từ

    người đi tìm

    gold seeker: người đi tìm vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seeker

    someone making a search or inquiry

    they are seekers after truth

    Synonyms: searcher, quester

    a missile equipped with a device that is attracted toward some kind of emission (heat or light or sound or radio waves)