searcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
searcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm searcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của searcher.
Từ điển Anh Việt
searcher
* danh từ
dụng cụ dò tìm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
searcher
* kinh tế
nhân viên kiểm tra (hải quan)
nhân viên kiểm tra (hải quan...)
* kỹ thuật
người đi tìm kiếm
người thăm dò
người tìm kiếm
thiết bị kiểm tra
cơ khí & công trình:
thiết bị nghiên cứu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
searcher
a customs official whose job is to search baggage or goods or vehicles for contraband or dutiable items
large metallic blue-green beetle that preys on caterpillars; found in North America
Synonyms: searcher beetle, Calosoma scrutator
Similar:
seeker: someone making a search or inquiry
they are seekers after truth
Synonyms: quester