trygve lie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trygve lie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trygve lie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trygve lie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trygve lie

    Similar:

    lie: Norwegian diplomat who was the first Secretary General of the United Nations (1896-1968)

    Synonyms: Trygve Halvden Lie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).