try square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

try square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm try square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của try square.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • try square

    a square having a metal ruler set at right angles to another straight piece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).