tryptophan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tryptophan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tryptophan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tryptophan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tryptophan

    an amino acid that occurs in proteins; is essential for growth and normal metabolism; a precursor of niacin

    Synonyms: tryptophane

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).