military campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military campaign.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military campaign

    Similar:

    campaign: several related operations aimed at achieving a particular goal (usually within geographical and temporal constraints)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).