military law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military law.

Từ điển Anh Việt

  • military law

    /'militəri'lɔ:/

    * danh từ

    quân pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military law

    the body of laws and rules of conduct administered by military courts for the discipline, trial, and punishment of military personnel