military engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military engineer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military engineer

    Similar:

    army engineer: a member of the military who is trained in engineering and construction work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).