military action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military action

    a military engagement

    he saw action in Korea

    Synonyms: action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).