military press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military press.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military press

    Similar:

    press: a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then smoothly lifted overhead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).