military machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military machine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military machine

    Similar:

    military: the military forces of a nation

    their military is the largest in the region

    the military machine is the same one we faced in 1991 but now it is weaker

    Synonyms: armed forces, armed services, war machine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).