military ceremony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military ceremony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military ceremony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military ceremony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military ceremony

    a formal ceremony performed by military personnel

    a military custom performed in observance of some event or anniversary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).