military blockade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military blockade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military blockade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military blockade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military blockade

    Similar:

    siege: the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack

    Synonyms: besieging, beleaguering

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).