military court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military court

    a judicial court of commissioned officers for the discipline and punishment of military personnel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).