military issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military issue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military issue

    Similar:

    issue: supplies (as food or clothing or ammunition) issued by the government

    Synonyms: government issue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).