military control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military control.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military control

    Similar:

    occupation: the control of a country by military forces of a foreign power

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).