military aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military aid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • military aid

    * kinh tế

    bòn rút

    viện trợ quân sự