military pace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military pace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military pace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military pace

    the length of a single step in marching (taken to be 30 inches for quick time or 36 inches for double time)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).