military hospital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military hospital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military hospital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military hospital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military hospital

    hospital for soldiers and other military personnel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).