military science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military science.

Từ điển Anh Việt

  • military science

    /'militəri'saiəns/

    * danh từ

    khoa học quân sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military science

    the discipline dealing with the principles of warfare