military post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military post.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military post

    military installation at which a body of troops is stationed

    this military post provides an important source of income for the town nearby

    there is an officer's club on the post

    Synonyms: post

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).