post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
post
/poust/
* danh từ
cột trụ
vỉa cát kết dày
(ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)
as deaf as a post
(xem) deaf
to be driven from pillar to post
(xem) pillar
* ngoại động từ
((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo
dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)
yết tên (học sinh thi hỏng...)
công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)
* danh từ
bưu điện
to send by post: gửi qua bưu điện
sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư
to take a letter to the post: đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư
chuyển thư
the post has come: chuyến thư vừa về
by return of post: gửi theo chuyến thư về
the general post: chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm
(sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư
khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm
* ngoại động từ
đi du lịch bằng ngựa trạm
đi du lịch vội vã
vội vàng, vội vã
* ngoại động từ
gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư
(kế toán) vào sổ cái
((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);
to be well posted up in a question: được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì
* danh từ
(quân sự) vị trí đứng gác
to be on post: đang đứng gác
(quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)
vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)
vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ
to die at one's post: chết trong khi đang làm nhiệm vụ
to be given a post abroad: được giao một chức vụ ở nước ngoài
trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)
(hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)
first post
(quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
last post quân nh first post
kèn đưa đám
* ngoại động từ
đặt, bố trí (lính gác)
(hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
post
* kinh tế
bỏ (thư) ở trạm bưu điện
bổ cử (vào mức vụ)
bổ nhiệm
bỏ thư vào thùng thư
bỏ vào thùng thư
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu phẩm
chỗ làm
chức vị
chức việc
cơ quan bưu điện
công bố (tàu) chìm hoặc mất tích
dán (thông báo, áp-phích, quảng cáo)
dán (thông cáo, áp -phích, quảng cáo)
định vị
ghi vào sổ cái
gởi (thư) ở bưu cục
gởi qua bưu điện
hòm thư
nhiệm sở
sau
thư tín
trạm
vào sổ cái
việc làm
xe thư
* kỹ thuật
bưu điện
cọc bình
cốt
cột chống
cột móng
cột tháp
đá cát kết
đài
điểm
giá đỡ
hệ chống đỡ
trụ đỡ
vị trí
toán & tin:
bổ sung dữ liệu
gửi dữ liệu
gửi thông báo
xây dựng:
cọc bảo hiểm (bên đương)
cọc đường
cọc neo tàu
cột trụ
thanh cứng (khuôn cửa)
vỉa cát kết dầy
ô tô:
cọc bình ắcqui
thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)
giao thông & vận tải:
thanh chống (định vị)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post
the position where someone (as a guard or sentry) stands or is assigned to stand
a soldier manned the entrance post
a sentry station
Synonyms: station
an upright consisting of a piece of timber or metal fixed firmly in an upright position
he set a row of posts in the ground and strung barbwire between them
United States aviator who in 1933 made the first solo flight around the world (1899-1935)
Synonyms: Wiley Post
United States female author who wrote a book and a syndicated newspaper column on etiquette (1872-1960)
Synonyms: Emily Post, Emily Price Post
United States manufacturer of breakfast cereals and Postum (1854-1914)
Synonyms: C. W. Post, Charles William Post
a pole or stake set up to mark something (as the start or end of a race track)
a pair of posts marked the goal
the corner of the lot was indicated by a stake
Synonyms: stake
the delivery and collection of letters and packages
it came by the first post
if you hurry you'll catch the post
affix in a public place or for public notice
post a warning
publicize with, or as if with, a poster
I'll post the news on the bulletin board
assign to a post; put into a post
The newspaper posted him in Timbuktu
display, as of records in sports games
enter on a public list
transfer (entries) from one account book to another
Synonyms: carry
ride Western style and bob up and down in the saddle in rhythm with a horse's trotting gait
place so as to be noticed
post a sign
post a warning at the dump
Synonyms: put up
mark or expose as infamous
She was branded a loose woman
Synonyms: brand
Similar:
military post: military installation at which a body of troops is stationed
this military post provides an important source of income for the town nearby
there is an officer's club on the post
position: a job in an organization
he occupied a post in the treasury
Synonyms: berth, office, spot, billet, place, situation
mail: any particular collection of letters or packages that is delivered
your mail is on the table
is there any post for me?
she was opening her post
mail: the system whereby messages are transmitted via the post office
the mail handles billions of items every day
he works for the United States mail service
in England they call mail `the post'
Synonyms: mail service, postal service
station: assign to a station
stake: mark with a stake
stake out the path
mail: cause to be directed or transmitted to another place
send me your latest results
I'll mail you the paper when it's written
Synonyms: send
- post
- postal
- posted
- poster
- postum
- post-it
- postage
- postbag
- postbox
- postdoc
- postern
- postfix
- posting
- postman
- posture
- postwar
- post doc
- post hoc
- post oak
- post-bag
- post-box
- post-boy
- post-war
- postally
- postanal
- postcard
- postcava
- postcode
- postdate
- postedit
- posthole
- postiche
- postlude
- postmark
- postoral
- postpaid
- postpone
- postpose
- postural
- posturer
- post boat
- post book
- post byte
- post card
- post date
- post free
- post hole
- post horn
- post mark
- post paid