postwar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postwar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postwar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postwar.
Từ điển Anh Việt
postwar
* tính từ
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
the postwar period of economic expansion: thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
postwar developments in industry: những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postwar
belonging to the period after a war
postwar resettlement
postwar inflation
Antonyms: prewar