postage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postage.
Từ điển Anh Việt
postage
/'poustidʤ/
* danh từ
bưu phí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postage
* kinh tế
bưu phí
cước phí bưu điện
* kỹ thuật
bưu phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postage
the charge for mailing something
a small adhesive token stuck on a letter or package to indicate that that postal fees have been paid
Synonyms: postage stamp, stamp