postage stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postage stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postage stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postage stamp.
Từ điển Anh Việt
postage stamp
/'poustidʤ'stæmp/
* danh từ
tem thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postage stamp
* kinh tế
tem bưu chính
tem bưu điện
tem thư
* kỹ thuật
bưu hoa