postage meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postage meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postage meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postage meter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postage meter

    meter for bulk mailings that imprints correct prepaid postage on pieces of mail and records the total charge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).