postage paid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postage paid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postage paid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postage paid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postage paid
* kinh tế
đã trả bưu phí