postman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postman.
Từ điển Anh Việt
postman
/'poustmən/
* danh từ
người đưa thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postman
* kinh tế
người phát thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postman
Similar:
mailman: a man who delivers the mail
Synonyms: mail carrier, letter carrier, carrier