carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrier.

Từ điển Anh Việt

  • carrier

    /'kæriə/ (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/

    pigeon)

    /'kæriə,pidʤin/

    * danh từ

    người đưa, người mang; người chuyên chở

    mail carrier: người đưa thư

    hãng vận tải

    commom carrier: những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ

    cái đèo hang (ở xe đạp...)

    (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh

    tàu chuyên chở

    (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)

    chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)

    (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ

    (vật lý) chất mang, phần tử mang

    charge carrier: phần tử mang điện tích

  • carrier

    (Tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrier

    * kinh tế

    băng tải

    chủ hãng vận tải

    dây chuyền

    giá đỡ

    hãng vận tải

    người chở hàng

    nhà chuyên chở

    tàu chở hàng

    vật mang

    * kỹ thuật

    bàn trượt

    bệ đỡ

    cái chặn

    chất mang

    chốt cài

    dầm

    đế

    giá

    giá dao

    giá đỡ

    giàn

    hàng không mẫu hạm

    hãng truyền thông

    hạt tải (điện)

    khung

    phân tử mang

    rầm

    sóng mang

    tàu thủy chở hàng

    tàu vận tải

    vật đỡ

    vật mang

    vấu

    xe chở

    xe đẩy

    xe goòng

    xe tải

    cơ khí & công trình:

    cái đèo hàng

    tàu (thủy) vận tải

    xây dựng:

    cấu kiện mang

    tầu sân bay

    xe trở

    dệt may:

    chất mang thuốc nhuộm

    đầu mang (mạng sợi)

    giá mang

    toán & tin:

    giá (mang)

    hóa học & vật liệu:

    hãng vận tải

    điện lạnh:

    hạt mang

    hạt tải

    phần tử tải

    giao thông & vận tải:

    người chuyên chở

    nhà vận tải

    máy bay vận tải

    phương tiện vận tải

    thiết bị chuyển tải

    y học:

    người mang mầm bệnh

    điện:

    tải ba

    vật tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrier

    someone whose employment involves carrying something

    the bonds were transmitted by carrier

    Synonyms: bearer, toter

    a self-propelled wheeled vehicle designed specifically to carry something

    refrigerated carriers have revolutionized the grocery business

    an inactive substance that is a vehicle for a radioactive tracer of the same substance and that assists in its recovery after some chemical reaction

    a person or firm in the business of transporting people or goods or messages

    Synonyms: common carrier

    a boy who delivers newspapers

    Synonyms: newsboy

    (medicine) a person (or animal) who has some pathogen to which he is immune but who can pass it on to others

    Synonyms: immune carrier

    a rack attached to a vehicle; for carrying luggage or skis or the like

    (genetics) an organism that possesses a recessive gene whose effect is masked by a dominant allele; the associated trait is not apparent but can be passed on to offspring

    Similar:

    aircraft carrier: a large warship that carries planes and has a long flat deck for takeoffs and landings

    Synonyms: flattop, attack aircraft carrier

    carrier wave: a radio wave that can be modulated in order to transmit a signal

    mailman: a man who delivers the mail

    Synonyms: postman, mail carrier, letter carrier