aircraft carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft carrier.

Từ điển Anh Việt

  • aircraft carrier

    /'eəkrɑ:ft,kæriə/

    * danh từ

    tàu sân bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft carrier

    * kỹ thuật

    hàng không mẫu hạm

    giao thông & vận tải:

    tàu chở máy bay

    tàu sân bay (hải quân)

    cơ khí & công trình:

    tàu sân bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet