aircraft fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft fatigue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft fatigue

    * kinh tế

    sự già cỗi