aircraft factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft factory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft factory

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xưởng chế tạo máy bay