aircraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft.

Từ điển Anh Việt

  • aircraft

    /'eəkrɑ:ft/

    * danh từ, số nhiều không đổi

    máy bay, tàu bay

    khí cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aircraft

    a vehicle that can fly