aircraft cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft cooling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm mát máy bay

    sự làm lạnh máy bay