aircraftman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraftman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraftman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraftman.

Từ điển Anh Việt

  • aircraftman

    /'eəkrɑ:ftmən/

    * danh từ

    (quân sự) lính không quân (Anh)

    người lái máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aircraftman

    Similar:

    aircraftsman: a noncommissioned officer in the British Royal Air Force