aircraft steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft steel

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thép hàng không