aircraft (or ship) station charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft (or ship) station charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft (or ship) station charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft (or ship) station charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft (or ship) station charge

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thuế trên tàu thủy, máy bay