aircraft noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft noise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiếng ồn hàng không