aircraft-carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft-carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft-carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft-carrier.

Từ điển Anh Việt

  • aircraft-carrier

    * danh từ

    tàu sân bay, hàng không mẫu hạm