aircraft industry (the...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft industry (the...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft industry (the...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft industry (the...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft industry (the...)

    * kinh tế

    công nghiệp hàng không