aircraft charter agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aircraft charter agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aircraft charter agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aircraft charter agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aircraft charter agreement

    * kinh tế

    hợp đồng thuê máy bay